Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dỗ mồi dỗ ngọt dỗi dốc
dốc ống dốc đứng dốc chí dốc ngược
dốc túi dối dối dá dối trá
dốn dốt dốt đặc dốt nát
dồi dồi dào dồn dồn dập
dồn nén dệt dệt gấm dệt kim
dễ dễ ợt dễ bảo dễ bể
dễ chừng dễ chịu dễ coi dễ dàng
dễ dãi dễ gì dễ ghét dễ hiểu
dễ nghe dễ ngươi dễ sợ dễ tính
dễ thường dễ thương dỉ dị
dị ứng dị đồng dị đoan dị bản
dị chất dị chủng dị dạng dị dưỡng
dị giáo dị hình dị hóa dị hướng
dị kỳ dị nghị dị nhân dị tật
dị tộc dị thường dị tướng dị vật
dịch dịch âm dịch bản dịch giả
dịch giọng dịch hạch dịch hoàn dịch mã
dịch tả dịch tễ dịch tễ học dịch thuật
dịch vụ dịch vị dịp dịu
dịu dàng dịu giọng dịu hiền dịu ngọt
dớ da dớ dẩn dớ dẩn dớp dội
dộng dột dột nát dăm
dăn dăn dúm dăn deo dăng
dõi dõng dõng dạc de
deo deo dẻo di di động
di bút di cảo di cốt di căn
di chúc di chứng di chỉ di chiếu
di chuyển di cư di dân di dịch
di dưỡng di hài di hại di hận
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.